Strenge /die; -/
tính chính xác;
tính nghiêm ngặt;
tính ngặt nghèo (Genauigkeit, Exaktheit, Striktheit);
Straff /.heit, die; -/
tính kỷ luật;
tính nghiêm minh;
tính nghiêm ngặt;
Härte /['herto], die; -, -n/
tính nghiêm khắc;
tính nghiêm nghị;
tính nghiêm ngặt;
tính cứng rắn (Strenge, Unerbittlichkeit, Unbarm herzigkeit);