Việt
liên hệ chặt chẽ
liên minh
liên hợp
đoàn kết
thống nhất.
sự gần gũi
sự thân mật
sự liên hệ chặt chẽ
sự gắn bó
Đức
Verbundenheit
Verbundenheit /die; -/
sự gần gũi; sự thân mật; sự liên hệ chặt chẽ; sự gắn bó;
Verbundenheit /f =/
1. [sự] liên hệ chặt chẽ; 2.[sự] liên minh, liên hợp, đoàn kết, thống nhất.