TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên hệ chặt chẽ

liên hệ chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì quan hỗ đồng đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình đồng đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liên hệ chặt chẽ

Verbundenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuchfühlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die direkteste Art und Weise sind die intensiven Kontakte mit Kunden,z. B. auf Veranstaltungen und Fachmessen.

Phương pháp trực tiếp nhất là tiếp xúc, giữ mối liên hệ chặt chẽ với khách hàng, thí dụ qua những buổi gặp gỡ hoặc những hội chợ triển lãm chuyên ngành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Tuchfühlung miteinander Stehen có

liên hệ chặt chẽ vói nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbundenheit /f =/

1. [sự] liên hệ chặt chẽ; 2.[sự] liên minh, liên hợp, đoàn kết, thống nhất.

Tuchfühlung /í =/

1. (quân sự) (sự) duy trì quan hỗ đồng đội, tình đồng đôi, tình đồng chí; 2. (mối) liên hệ chặt chẽ; tìép xúc, giao tiếp; in Tuchfühlung miteinander Stehen có liên hệ chặt chẽ vói nhau.