Verbundenheit /f =/
1. [sự] liên hệ chặt chẽ; 2.[sự] liên minh, liên hợp, đoàn kết, thống nhất.
Tuchfühlung /í =/
1. (quân sự) (sự) duy trì quan hỗ đồng đội, tình đồng đôi, tình đồng chí; 2. (mối) liên hệ chặt chẽ; tìép xúc, giao tiếp; in Tuchfühlung miteinander Stehen có liên hệ chặt chẽ vói nhau.