Việt
duy trì quan hỗ đồng đội
tình đồng đôi
tình đồng chí
liên hệ chặt chẽ
sự tiếp xúc
sự tiến đến gần sát
Đức
Tuchfühlung
(nghĩa bóng) sự quan hệ
keine Tuchfühlung mehr haben
không có mối quan hệ, không tiếp xúc.
in Tuchfühlung miteinander Stehen có
liên hệ chặt chẽ vói nhau.
Tuchfühlung /die (o. PL)/
(đùa) sự tiếp xúc; sự tiến đến gần sát (ai);
(nghĩa bóng) sự quan hệ : keine Tuchfühlung mehr haben : không có mối quan hệ, không tiếp xúc.
Tuchfühlung /í =/
1. (quân sự) (sự) duy trì quan hỗ đồng đội, tình đồng đôi, tình đồng chí; 2. (mối) liên hệ chặt chẽ; tìép xúc, giao tiếp; in Tuchfühlung miteinander Stehen có liên hệ chặt chẽ vói nhau.