TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiếp xúc

sự tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đụng chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiếp điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự mật tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công tắc // tiếp xúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bám dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến đến gần sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếp xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ tiếp xúc ~ deposit vỉa tiếp xúc abnormal ~ sự tiếp xúc không bình thường barren ~ sự tiếp xúc không tạo quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiếp xúc không khoáng hoá buried ~ sự tiếp xúc ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiếp xúc chôn vùi chilled ~ sự tiếp xúc tôi cứng clean ~ sự tiếp xúc sạch conformable ~ sự tiếp xúc chỉnh hợp fault ~ sự tiếp xúc glide ~ sự tiếp xúc trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tiếp xúc

contact

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tangency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

touch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự tiếp xúc

Anschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschlingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktezujmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwherstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konnex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haftung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rapport

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beruhrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuchfühlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fühlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vermeidung des Kontaktes von Werkstoffen mit großer Potenzialdifferenz (evtl. isolierende Zwischenstücke oder Schutzanstrich)

Tránh sự tiếp xúc của các vật liệu có cách biệt điện áp lớn (có thể thêm một đoạn cách ly hoặc lớp sơn bảo vệ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesem Grund musseine Schweißkraft (Druck) aufgebaut werden, die eine innige Berührung der Fügeflächen gewährleistet.

Do đó phải tạo lực hàn (áp lực) để bảo đảm sự tiếp xúc gắn kết giữa các mặt ghép nối với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sollen die Berührung der aufeinander gleitenden Oberflächen verhindern.

Những chất này ngăn cản sự tiếp xúc của các bề mặt khi chúng trượt lên nhau.

Unter der Einwirkung der Lagerkraft entsteht eine metallische Berührung zwischen Welle und Lager.

Tác dụng của lực lên ổ trượt sẽ sinh ra một sự tiếp xúc kim loại giữa trục và ổ trượt.

Schutzmaßnahmen gegen direktes Berühren verhindern das Berühren von unter Spannung stehenden elektrischen Leitern und Teilen.

Các biện pháp bảo vệ chống chạm điện trực tiếp dùng để ngăn chặn sự tiếp xúc của cơ thể con người với các thiết bị điện và đường dây khi có điện áp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede Berührung vermeiden

tránh mọi sự tiếp xúc.

(nghĩa bóng) sự quan hệ

keine Tuchfühlung mehr haben

không có mối quan hệ, không tiếp xúc.

in schlechte Gesellschaft geraten

đánh bạn vói nhóm bạn xấu, dinh líu đến nhóm người xẩu

jmdm. Gesellschaft leisten

bầu bạn với ai, đến chỗ ai cho có bầu có bạn

sich in guter Gesellschaft befinden

nói hay làm điều gì như những nhân vật nổi tiếng (đã nói hay đã làm)

zur Gesellschaft

để xã giao, để làm vui lòng ai.

sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai

in Verbindung bleiben

giữ liên lạc

jmdn. mit etw. in Verbindung bringen

liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì)

keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

không còn giao thiệp với ai. 1

freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben

có mối quan hệ bạn bề với ai

seine Beziehungen spielen lassen

quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai.

den Verkehr mit jmdm. abbrechen

cắt đứt mối quan hệ với ai.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contact

sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc ~ deposit vỉa tiếp xúc abnormal ~ sự tiếp xúc không bình thường barren ~ sự tiếp xúc không tạo quặng, sự tiếp xúc không khoáng hoá buried ~ sự tiếp xúc ẩn, sự tiếp xúc chôn vùi chilled ~ sự tiếp xúc tôi cứng (ở rìa các thể xâm nhập) clean ~ sự tiếp xúc sạch conformable ~ sự tiếp xúc chỉnh hợp fault ~ sự tiếp xúc (đứt gãy, đoạn tầng) glide ~ sự tiếp xúc trượt, bề mặt trượt gradational ~ sự tiếp xúc dần dần ice ~ sự tiếp xúc băng magmatic ~ sự tiếp xúc macma micro (meter) ~ sự tiếp xúc trắc vi plunging ~ sự tiếp xúc cắm xuống slickened ~ sự tiếp xúc bằng phẳng sliding ~ sự tiếp xúc trượt stratigraphic ~ sự tiếp xúc địa tầng mamilated ~ bề mặt nhấp nhô đồi gò corrugated ~ bề mặt lượn sóng piejometric ~ mặt tiếp xúc sức nén chất nước water level ~ mặt tiếp xúc sức nén chất nước polished ~ mặt nhẵn bóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

touch

sự tiếp xúc; vết, vạch (do giũa); sự thử

contact

sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc; tiếp điểm; công tắc; tiếp xúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contact

sự tiếp xúc; tiếp điểm; công tắc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

contact

Sự tiếp xúc, sự đụng chạm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontaktezujmdm,etwherstellen /thiết lập môi quan hệ với ai. 2. (bildungsspr., Fachspr.) sự chạm, sự tiếp xúc (Berührung); körperlicher Kontakt/

(Elektrot ) sự tiếp xúc (với nguồn điện, dây dẫn );

Konnex /[ko’neks], der; -es, -e (bildungsspr.)/

sự tiếp xúc; sự giao tiếp (cá nhân);

Haftung /die; -/

sự bám dính; sự tiếp xúc (Verbindung, Kontakt);

Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/

(Psych ) sự tiếp xúc; sự tư vấn (giữa nhà tâm lý trị liệu và bệnh nhân );

Beruhrung /die; -, -en/

sự đụng chạm; sự tiếp xúc (Kontakt);

tránh mọi sự tiếp xúc. : jede Berührung vermeiden

Umgang /der; -[e]s, Umgänge/

sự tiếp xúc; sự làm việc [mít + Dat : VỚÍ I; der Umgang mit Büchern: sự làm việc với sách vở; erfahren im Umgang mit Kranken: có kinh nghiệm trong việc chăm sóc bệnh nhân 4 (bild Kunst, Archit ) hành lang, lan can vòng quanh (Rundgang) 5 đám rước, đoàn diễu hành (vòng quanh cấi gì);

Tuchfühlung /die (o. PL)/

(đùa) sự tiếp xúc; sự tiến đến gần sát (ai);

: (nghĩa bóng) sự quan hệ không có mối quan hệ, không tiếp xúc. : keine Tuchfühlung mehr haben

Fühlung /die; -en/

(o PI ) sự tiếp xúc; mối liên hệ; môì quan hệ (Kontakt, Bezie hung);

Gesellschaff /die; -, -en/

sự tiếp xúc; sự giao tiếp; mô' i quan hệ (Begleitung, Umgang);

đánh bạn vói nhóm bạn xấu, dinh líu đến nhóm người xẩu : in schlechte Gesellschaft geraten bầu bạn với ai, đến chỗ ai cho có bầu có bạn : jmdm. Gesellschaft leisten nói hay làm điều gì như những nhân vật nổi tiếng (đã nói hay đã làm) : sich in guter Gesellschaft befinden để xã giao, để làm vui lòng ai. : zur Gesellschaft

Verbindung /die; -, -en/

sự tiếp xúc; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; mối quan hệ (Kontakt);

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

Umgang /der; -[e]s, Umgänge/

(o Pl ) sự giao thiệp; sự giao du; sự tiếp xúc; sự liên hệ;

Beziehung /die; -, -en/

(meist Pl ) sự tiếp xúc; mối quen biết; sự giao thiệp; sự giao dịch; sự giao tiếp [zu + Dat: với ];

có mối quan hệ bạn bề với ai : freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai. : seine Beziehungen spielen lassen

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

sự giao thiệp; sự giao tiếp; sự giao du; sự tiếp xúc; mối quan hệ; môì giao tiếp;

cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] contact

[VI] sự tiếp xúc

Berührung /f/HÌNH/

[EN] tangency

[VI] sự tiếp xúc

Umschlingung /f/CNSX/

[EN] contact

[VI] sự tiếp xúc, công tắc

Eingriff /m/CNSX/

[EN] contact

[VI] sự tiếp xúc, sự ăn khớp (lý thuyết truyền động)

Từ điển toán học Anh-Việt

tangency

sự tiếp xúc

contact

sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

sự tiếp xúc

tangency, tangential

sự tiếp xúc