Kontaktezujmdm,etwherstellen /thiết lập môi quan hệ với ai. 2. (bildungsspr., Fachspr.) sự chạm, sự tiếp xúc (Berührung); körperlicher Kontakt/
(Elektrot ) sự tiếp xúc (với nguồn điện, dây dẫn );
Konnex /[ko’neks], der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự tiếp xúc;
sự giao tiếp (cá nhân);
Haftung /die; -/
sự bám dính;
sự tiếp xúc (Verbindung, Kontakt);
Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/
(Psych ) sự tiếp xúc;
sự tư vấn (giữa nhà tâm lý trị liệu và bệnh nhân );
Beruhrung /die; -, -en/
sự đụng chạm;
sự tiếp xúc (Kontakt);
tránh mọi sự tiếp xúc. : jede Berührung vermeiden
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
sự tiếp xúc;
sự làm việc [mít + Dat : VỚÍ I; der Umgang mit Büchern: sự làm việc với sách vở; erfahren im Umgang mit Kranken: có kinh nghiệm trong việc chăm sóc bệnh nhân 4 (bild Kunst, Archit ) hành lang, lan can vòng quanh (Rundgang) 5 đám rước, đoàn diễu hành (vòng quanh cấi gì);
Tuchfühlung /die (o. PL)/
(đùa) sự tiếp xúc;
sự tiến đến gần sát (ai);
: (nghĩa bóng) sự quan hệ không có mối quan hệ, không tiếp xúc. : keine Tuchfühlung mehr haben
Fühlung /die; -en/
(o PI ) sự tiếp xúc;
mối liên hệ;
môì quan hệ (Kontakt, Bezie hung);
Gesellschaff /die; -, -en/
sự tiếp xúc;
sự giao tiếp;
mô' i quan hệ (Begleitung, Umgang);
đánh bạn vói nhóm bạn xấu, dinh líu đến nhóm người xẩu : in schlechte Gesellschaft geraten bầu bạn với ai, đến chỗ ai cho có bầu có bạn : jmdm. Gesellschaft leisten nói hay làm điều gì như những nhân vật nổi tiếng (đã nói hay đã làm) : sich in guter Gesellschaft befinden để xã giao, để làm vui lòng ai. : zur Gesellschaft
Verbindung /die; -, -en/
sự tiếp xúc;
sự giao thiệp;
sự gặp gỡ;
mối quan hệ (Kontakt);
tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
(o Pl ) sự giao thiệp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
sự liên hệ;
Beziehung /die; -, -en/
(meist Pl ) sự tiếp xúc;
mối quen biết;
sự giao thiệp;
sự giao dịch;
sự giao tiếp [zu + Dat: với ];
có mối quan hệ bạn bề với ai : freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai. : seine Beziehungen spielen lassen
Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
sự giao thiệp;
sự giao tiếp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
mối quan hệ;
môì giao tiếp;
cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen