contact
sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc ~ deposit vỉa tiếp xúc abnormal ~ sự tiếp xúc không bình thường barren ~ sự tiếp xúc không tạo quặng, sự tiếp xúc không khoáng hoá buried ~ sự tiếp xúc ẩn, sự tiếp xúc chôn vùi chilled ~ sự tiếp xúc tôi cứng (ở rìa các thể xâm nhập) clean ~ sự tiếp xúc sạch conformable ~ sự tiếp xúc chỉnh hợp fault ~ sự tiếp xúc (đứt gãy, đoạn tầng) glide ~ sự tiếp xúc trượt, bề mặt trượt gradational ~ sự tiếp xúc dần dần ice ~ sự tiếp xúc băng magmatic ~ sự tiếp xúc macma micro (meter) ~ sự tiếp xúc trắc vi plunging ~ sự tiếp xúc cắm xuống slickened ~ sự tiếp xúc bằng phẳng sliding ~ sự tiếp xúc trượt stratigraphic ~ sự tiếp xúc địa tầng mamilated ~ bề mặt nhấp nhô đồi gò corrugated ~ bề mặt lượn sóng piejometric ~ mặt tiếp xúc sức nén chất nước water level ~ mặt tiếp xúc sức nén chất nước polished ~ mặt nhẵn bóng