Kontext /[koritckst], der; -[e]s, -ẹ/
(bildungsspr ) mối liên hệ;
bối cảnh;
Verbindung /die; -, -en/
mối liên quan;
mối liên hệ;
báo chí đã liên hệ hắn vói vụ phạm tội. 1 : die Zeitung hat ihn mit dem Verbrechen in Verbindung gebracht
Relation /[relatsio:n], die; -en/
(Math ) mối liên hệ;
môì quan hệ (giữa hai phần tử, hai đạỉ lượng );
Nexus /[’neksus], der; -, - [...u:s] (Fachspr.)/
mối quan hệ;
mối liên hệ;
mối tương quan (Zusammenhang, Verbindung);
Fühlung /die; -en/
(o PI ) sự tiếp xúc;
mối liên hệ;
môì quan hệ (Kontakt, Bezie hung);
Relation /[relatsio:n], die; -en/
(bildungsspr ; Fachspr ) mô' i quan hệ;
mối liên hệ;
mối liên quan;
mối tương quan (Verhältnis);
mối quan hệ giữa nội dung và hình thức : die Relation zwischen Inhalt und Form cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng. : dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware
Gemeinschaft /die; -, -en/
(o Pl ) sự giao dịch;
sự giao thiệp;
mô' i quan hệ;
mối liên hệ;
sự liên quan;
có mối quán hệ vái ai : mit jmdm Gemeinschaft haben cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào). : in Gemeinschaft mit jmdm., etw.