TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối liên hệ

mối liên hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

quan hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo nối biocoenotic ~ mối liên hệ quần xã geodetic ~ sự đo nối trắc địa intercontinental ~ sự đo nối giữa các lục địa parallel ~ sự mắc nối rẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mắc nối song song series ~ sựlắp ráp hàng loạt three-dimensional ~ sự đo nối không gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liên hệ ba chiều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bối cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đóng mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính liên thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mối liên hệ

connection

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Relationship

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

mối liên hệ

Kontext

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nexus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fühlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den Funktionsablauf einer Verknüpfungssteuerung zu erkennen und überprüfen zu können, verwendet man die Funktionstabelle (Tabelle 1 in Bild 1).

Bảng chức năng (bảng sự thật) được dùng để mô tả và kiểm tra mối liên hệ logic của các tín hiệu (Bảng 1 trong Hình 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Zusammenhang zwischen Produzenten, Konsumenten und Destruenten in einem Ökosystem

Hình 1: Mối liên hệ giữa các loài sản xuất, tiêu thụ và phân hủy trong một hệ sinh thái

Definieren Sie den Begriff Kolonie im Zusammenhang mit dem Wachstum von Mikroorganismen auf einem festen Nährmedium.

Định nghĩa khái niệm khuẩn lạc trong mối liên hệ với sự phát triển của vi sinh vật trên môi trường dinh dưỡng đặc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusammenhang zwischen Leistung und Widerstand:

Mối liên hệ giữa công suất điện và điện trở:

Zusammenhang zwischen der Häufigkeit derMesswerte und der Abweichung vom Sollwertist aus dem Kurvenverlauf sichtbar.

Biểu đồ phân bố hiển thị mối liên hệ giữa tần suất của trị sốđo và độ lệch khỏi đặc tính quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeitung hat ihn mit dem Verbrechen in Verbindung gebracht

báo chí đã liên hệ hắn vói vụ phạm tội. 1

die Relation zwischen Inhalt und Form

mối quan hệ giữa nội dung và hình thức

dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware

cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng.

mit jmdm Gemeinschaft haben

có mối quán hệ vái ai

in Gemeinschaft mit jmdm., etw.

cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

connection

sự mắc, sự nối, sự liên kết, sự đóng mạch, mạch, sơ đồ, mối liên hệ, mối nối, tính liên thông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Relationship

Mối liên hệ, mối quan hệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontext /[koritckst], der; -[e]s, -ẹ/

(bildungsspr ) mối liên hệ; bối cảnh;

Verbindung /die; -, -en/

mối liên quan; mối liên hệ;

báo chí đã liên hệ hắn vói vụ phạm tội. 1 : die Zeitung hat ihn mit dem Verbrechen in Verbindung gebracht

Relation /[relatsio:n], die; -en/

(Math ) mối liên hệ; môì quan hệ (giữa hai phần tử, hai đạỉ lượng );

Nexus /[’neksus], der; -, - [...u:s] (Fachspr.)/

mối quan hệ; mối liên hệ; mối tương quan (Zusammenhang, Verbindung);

Fühlung /die; -en/

(o PI ) sự tiếp xúc; mối liên hệ; môì quan hệ (Kontakt, Bezie hung);

Relation /[relatsio:n], die; -en/

(bildungsspr ; Fachspr ) mô' i quan hệ; mối liên hệ; mối liên quan; mối tương quan (Verhältnis);

mối quan hệ giữa nội dung và hình thức : die Relation zwischen Inhalt und Form cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng. : dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware

Gemeinschaft /die; -, -en/

(o Pl ) sự giao dịch; sự giao thiệp; mô' i quan hệ; mối liên hệ; sự liên quan;

có mối quán hệ vái ai : mit jmdm Gemeinschaft haben cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào). : in Gemeinschaft mit jmdm., etw.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

relation

mối liên hệ, quan hệ, mối liên quan crosscutting ~ quan hệ cắt ngang (của đá) orthogenic ~ quan hệ trực sinh paragenetic ~ quan hệ cộng sinh positional ~ mối quan hệ (về mặt) vị trí qualitative ~ quan hệ định tính quantitative ~ quan hệ đinh lượng stability ~ quan hệ cân bằng stage-discharge ~ quan hệ mực nước - lưu l ượng time-area-depth ~ quan hệ thời gian - diện tích - độ sâu

connection

mối liên hệ; sự đo nối biocoenotic ~ mối liên hệ quần xã (sinh vật) geodetic ~ sự đo nối trắc địa intercontinental ~ sự đo nối giữa các lục địa parallel ~ sự mắc nối rẽ , sự mắc nối song song series ~ sựlắp ráp hàng loạt three-dimensional ~ sự đo nối không gian, (sự) liên hệ ba chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link, linkage, relation

mối liên hệ