TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối tương quan

mối tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô’i quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mối tương quan

 relationship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mối tương quan

Verhältnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nexus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Netztafeln stellen die Beziehung zwischen drei Veränderlichen (hier V, v und DN) dar.

Biểu đồ mạng lưới trình bày mối tương quan giữa ba thông số (như ở đây V., v và DN).

Ist die Beziehung zwischen mehr als drei Veränderlichen darzustellen, müssen mehrere Parallelleiternomogramme kombiniert werden.

Để trình bày mối tương quan có trên ba thông số, ta phải kết nối nhiều toán đồ song song.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übersicht 1: Zusammenhänge im QM-System

Tổng quan 1: Mối tương quan trong hệ thống QLCL

Temperatur- und Pastenviskosität stehen in einem engen Zusammenhang.

Nhiệt độ và độ nhớt của bột nhão có mối tương quan mật thiết với nhau.

Bei der Festlegung von Wickler- und Wickeldimension ist es erforderlich den Zusammenhang zwischen folgenden Größen zu kennen:

Để xác định kích thước máy cuộn và kíchthước cuộn, phải chú ý đến mối tương quan giữa cáctrị số sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das entspricht einem Verhältnis von drei zu eins

cái đó tương ứng với tỷ lệ là ba một

im Verhältnis zu früher

so với trước đây.

die Beziehung zwischen Angebot und Nach frage

mối quan hệ giữa cung và cầu

ihre Abreise steht in keiner Beziehung zum Rücktritt des Ministers

sự ra đi của cô ta không có liên quan gì đến việc từ chức của ngài bộ trưởng

in ... Beziehung

theo quan điểm/ xét về phương diện...

in dieser Beziehung hat er Recht

xét về phưang diện này thì anh ta có lý.

die Relation zwischen Inhalt und Form

mối quan hệ giữa nội dung và hình thức

dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware

cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relation

mối quan hệ, mối tương quan, hệ thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhältnis /[fear'heltnis], das; -ses, -se/

tỷ số; tỷ lệ; mối tương quan (Relation);

cái đó tương ứng với tỷ lệ là ba một : das entspricht einem Verhältnis von drei zu eins so với trước đây. : im Verhältnis zu früher

Nexus /[’neksus], der; -, - [...u:s] (Fachspr.)/

mối quan hệ; mối liên hệ; mối tương quan (Zusammenhang, Verbindung);

Beziehung /die; -, -en/

mối tương quan; mô' i liên hệ; mô’i quan hệ qua lại;

mối quan hệ giữa cung và cầu : die Beziehung zwischen Angebot und Nach frage sự ra đi của cô ta không có liên quan gì đến việc từ chức của ngài bộ trưởng : ihre Abreise steht in keiner Beziehung zum Rücktritt des Ministers theo quan điểm/ xét về phương diện... : in ... Beziehung xét về phưang diện này thì anh ta có lý. : in dieser Beziehung hat er Recht

Relation /[relatsio:n], die; -en/

(bildungsspr ; Fachspr ) mô' i quan hệ; mối liên hệ; mối liên quan; mối tương quan (Verhältnis);

mối quan hệ giữa nội dung và hình thức : die Relation zwischen Inhalt und Form cái giá này không có mối liên hệ nào với chất lượng mặt hàng. : dieser Preis steht in keiner Relation zur Qualität der Ware

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relationship

mối tương quan