Việt
hệ thức
quan hệ
liên hệ
sự quan hệ
mối quan hệ
mối tương quan
Anh
relation
relationship
Đức
Relation
Je stärker die Vernetzung der Nahrungsbeziehungen ist, desto stabiler ist das biologische Gleichgewicht innerhalb eines Ökosystems.
Sự kết nối của các quan hệ thức ăn càng chặt chừng nào, trạng thái cân bằng sinh học trong một hệ sinh thái càng bền chừng nấy.
mối quan hệ, mối tương quan, hệ thức
quan hệ, hệ thức
hệ thức, liên hệ, sự quan hệ
Relation /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] relation
[VI] quan hệ; hệ thức
(toán) Verhältnis n