TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô’i quan hệ qua lại

mối tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô’i quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mô’i quan hệ qua lại

Beziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beziehung zwischen Angebot und Nach frage

mối quan hệ giữa cung và cầu

ihre Abreise steht in keiner Beziehung zum Rücktritt des Ministers

sự ra đi của cô ta không có liên quan gì đến việc từ chức của ngài bộ trưởng

in ... Beziehung

theo quan điểm/ xét về phương diện...

in dieser Beziehung hat er Recht

xét về phưang diện này thì anh ta có lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beziehung /die; -, -en/

mối tương quan; mô' i liên hệ; mô’i quan hệ qua lại;

mối quan hệ giữa cung và cầu : die Beziehung zwischen Angebot und Nach frage sự ra đi của cô ta không có liên quan gì đến việc từ chức của ngài bộ trưởng : ihre Abreise steht in keiner Beziehung zum Rücktritt des Ministers theo quan điểm/ xét về phương diện... : in ... Beziehung xét về phưang diện này thì anh ta có lý. : in dieser Beziehung hat er Recht