Beziehung /die; -, -en/
mối tương quan;
mô' i liên hệ;
mô’i quan hệ qua lại;
mối quan hệ giữa cung và cầu : die Beziehung zwischen Angebot und Nach frage sự ra đi của cô ta không có liên quan gì đến việc từ chức của ngài bộ trưởng : ihre Abreise steht in keiner Beziehung zum Rücktritt des Ministers theo quan điểm/ xét về phương diện... : in ... Beziehung xét về phưang diện này thì anh ta có lý. : in dieser Beziehung hat er Recht