Fühlung /f =, -en/
1. cảm thấy; [sự] cảm thấy, cảm giác tháy; [sự] rô, mò, nắn, sỏ mó, sỏ; xúc giác; 2. [sự] tiếp cúc, [mối, sự) liên hệ, quan hệ; mit j-m - haben, in -sein có tiếp xúc vđi ai, duy trì quan hệ vói; mit j-m Fühlung nehmen [dufnehmen], in -kommen thiét lập quan hệ vói.