TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fühlung

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fühlung

Fühlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m Fühlung nehmen [dufnehmen], in

-kommen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fühlung /die; -en/

(o PI ) sự tiếp xúc; mối liên hệ; môì quan hệ (Kontakt, Bezie hung);

Fühlung /die; -en/

(veraltet) cảm giác; tình cảm; cảm xúc (das Fühlen, Gefühl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fühlung /f =, -en/

1. cảm thấy; [sự] cảm thấy, cảm giác tháy; [sự] rô, mò, nắn, sỏ mó, sỏ; xúc giác; 2. [sự] tiếp cúc, [mối, sự) liên hệ, quan hệ; mit j-m - haben, in -sein có tiếp xúc vđi ai, duy trì quan hệ vói; mit j-m Fühlung nehmen [dufnehmen], in -kommen thiét lập quan hệ vói.