Verschraubung /f/CNSX/
[EN] union
[VI] mối nối
Spleiß /m/ĐIỆN/
[EN] joint
[VI] bộ nối; mối nối
Stoß /m/CNSX/
[EN] joint
[VI] sự nối; mối nối
Verbindung /f/Q_HỌC/
[EN] joint
[VI] mối nối, chỗ nối
Verbindung /f/VT&RĐ/
[EN] junction
[VI] mối nối, chỗ nối
Verbindungsstelle /f/CT_MÁY/
[EN] junction
[VI] mối nối, mối hàn
Fuge /f/CNH_NHÂN/
[EN] joint
[VI] mối nối, mối hàn (hàn)
Abzweigung /f/XD/
[EN] junction, turnout
[VI] mối nối, đường ống nhánh
Spleiß /m/V_THÔNG/
[EN] joint, splice
[VI] bộ nối, bộ ghép; mối nối
Saum /m/XD, (vật liệu), CƠ/
[EN] seam
[VI] mối nối , mối khâu, mối ghép
Stoßstelle /f/CNSX/
[EN] junction
[VI] chỗ nối, mối nối, mối ghép
Ortsverbindungsleitung /f/V_THÔNG/
[EN] junction
[VI] mối nối, chỗ nối, chỗ chuyển tiếp
Stutzen /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] neck, connection, muff
[VI] mối nối, mối ghép; ống nối, khớp nối
Anschluß /m/XD/
[EN] connection, joint
[VI] sự nối, mối nối, khớp nối, sự ghép
Fuge /f/XD/
[EN] joint, meeting, mortise, seam
[VI] mối nối, khớp nối, khe mộng; mối hàn
Naht /f/XD (hàn), CNSX (hàn nối) SỨ_TT, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] seam
[VI] mối hàn, mối khâu, mối ghép, mối nối
Haftverbindung /f/CNSX/
[EN] joint
[VI] sự nối; sự ghép; mối nối; mối liên kết
Stoß /m/XD/
[EN] abutment, butt, meeting
[VI] trụ vòm, chân vòm; sự nối đối tiếp; mối nối