stumpfes Ende /nt/XD/
[EN] butt
[VI] sự nối đối đầu
Verbindungsstoß /m/VT_THUỶ (Schiffbau)/
[EN] butt
[VI] sự nối đối tiếp (đóng tàu)
Endstück /nt/CNSX/
[EN] butt
[VI] mặt đầu mút
Stoß /m/XD/
[EN] abutment, butt, meeting
[VI] trụ vòm, chân vòm; sự nối đối tiếp; mối nối