TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu nối tiếp

thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nối tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báng súng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đầu nối tiếp

butt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsversorgung des Potentiometers erfolgt plusseitig über den Anschluss 2/56b (Sicherung S10/5A) und minusseitig über den Anschluss 5/31 (Masseverbindung im Leitungsstrang Innenraum).

Chiết áp được nối với nguồn cung cấp điện áp cực dương qua đầu nối 2/56b và với cực âm qua đầu nối 5/31 (đầu nối tiếp đất trong bó dây điện cho cabin trong xe).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

butt

thỏi, phôi, đầu mút, đầu phủ, mép phủ, đầu nối tiếp, chân thỏi, báng súng