TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tiếp giáp // mặt đầu múưnốì đối tiếp

màt đầu mút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt tiếp giáp // mặt đầu múưnốì đối tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mặt tiếp giáp // mặt đầu múưnốì đối tiếp

butt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

butt

màt đầu mút, mặt tiếp giáp // (thuộc) mặt đầu múưnốì đối tiếp