TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meeting

Cuộc họp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trụ vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

meeting

meeting

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discussion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

review

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abutment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

butt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mortise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
meeting :

meeting :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

meeting

Versammlung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Treffen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Besprechung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

meeting

Rencontre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The birth of a baby, the patent of an invention, the meeting of two people are not fixed points in time, held down by hours and minutes.

Việc một đứa bé chào đời việc cấp bằng phát minh, việc hai người gặp nhau không phải là những thời điểm được xác định bằng giờ bằng phút.

One cannot walk down an avenue, converse with a friend, enter a building, browse beneath the sandstone arches of an old arcade without meeting an instrument of time. Time is visible in all places.

Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoß /m/XD/

[EN] abutment, butt, meeting

[VI] trụ vòm, chân vòm; sự nối đối tiếp; mối nối

Fuge /f/XD/

[EN] joint, meeting, mortise, seam

[VI] mối nối, khớp nối, khe mộng; mối hàn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

meeting :

sự gặp gỡ, sự hội họp, hội nghi, dại hội, [L] meeting of the minds - thòa hiệp tự ý. - right of public meeting - quyến hội họp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

meeting

[DE] Treffen

[EN] meeting

[FR] Rencontre

[VI] Cuộc họp

meeting,discussion,review

[DE] Besprechung

[EN] meeting, discussion, review (for books or reports)

[FR] Rencontre

[VI] Cuộc họp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versammlung

meeting