Versammlung /die; -, -en/
(o Pl ) sự tập họp;
sự triệu tập;
Versammlung /die; -, -en/
cuộc hội họp;
hội nghị;
buổi họp;
ich erkläre hiermit die Ver sammlung für eröffnet : tôi xin tuyên bổ khai mạc hội nghị.
Versammlung /die; -, -en/
hội đồng;
ủy ban;
gesetzgebende Versammlung : hội đồng lập pháp.