Việt
đường nối
đường may
đường ráp
đường khớp
chỉ phẫu thuật
mặt trái
mối hàn
mối khâu
mối ghép
mối nối
đường chỉ
đường khâu
Anh
SEAM
suture
sutural
seamline
stitch
reverse side
seamy side
under side
wrong side
lacing
seaming
welded seam
joint
Đức
Naht
Stich
Rückseite
Unterseite
falsche Seite
Schweissnaht
Saum
Rand
Fuge
Verwachsungslinie
Verbindung
Nahtstelle
Gelenk
Verbindungsstück
Scharnier
Schweißstoß
Stoß
Pháp
COUTURE
soudure
aus den/allen
seam
(border/edge/fringe) Saum, Rand; (suture/raphe) Fuge, Naht, Verwachsungslinie
Verbindung; Fuge; Naht, Nahtstelle; (articulation) Gelenk; Verbindungsstück; (hinge) Scharnier; (welding joint) Schweißstoß, Stoß
Naht /[na:t], die; -, Nähte/
đường chỉ; đường khâu; đường may;
aus den/allen :
Naht /f/XD (hàn), CNSX (hàn nối) SỨ_TT, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] seam
[VI] mối hàn, mối khâu, mối ghép, mối nối
Naht /TECH,INDUSTRY/
[DE] Naht
[EN] lacing; seam; seaming
[FR] couture
Naht,Schweissnaht /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Naht; Schweissnaht
[EN] welded seam
[FR] soudure
[EN] suture
[VI] chỉ phẫu thuật,
[EN] seamline
[VI] đường nối,
Stich,Naht
[EN] stitch, seam
[VI] đường may,
Rückseite,Naht,Unterseite,falsche Seite
[EN] reverse side, seamy side, under side, wrong side
[VI] mặt trái
NAHT
[DE] NAHT
[EN] SEAM
[FR] COUTURE
[EN] sutural
[VI] (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp,
[VI] đường nối, đường ráp, đường khớp
[VI] đường ráp, đường khớp