TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ phẫu thuật

chỉ phẫu thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

chỉ phẫu thuật

 ectomy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suture

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

chỉ phẫu thuật

Naht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Naht

[EN] suture

[VI] chỉ phẫu thuật,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ectomy /y học/

chỉ phẫu thuật

 ectomy /y học/

chỉ phẫu thuật