suture
đường khâu, đường nối ammonite ~ đường khâu kiểu cúc đá buried ~ đường khâu ẩn, đường khâu vùi channeled ~ đường khâu dạng ống (nằm ở đáy rãnh của động vật chân bụng) continuous ~ đường khâu liên tục dentate ~đường khâu răng cưa goniatite ~ đường khâu kiểu cúc góc interparietal ~ đờng khâu giữa má marginal ~ đường khâu rìa ( ở Bọ ba thùy) quilled ~ đường khâu dạng nếp facial ~ đường khớp mặt ~ (line) đường khớp, đường khâu, đường nối