TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường khớp

đường khớp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đường ráp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đường nối

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
đường khớp vành

đường khớp vành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường khớp

 sutura

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sutural

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

suture

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
đường khớp vành

 coronal suture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường khớp

Naht

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đường ráp,đường khớp

[DE] Naht

[EN] sutural

[VI] đường ráp, đường khớp

đường nối,đường ráp,đường khớp

[DE] Naht

[EN] suture

[VI] đường nối, đường ráp, đường khớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sutura /y học/

đường khớp

 coronal suture /y học/

đường khớp vành, đường khớp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đường khớp

(gỉphẫu) Naht f đường khúc khuỷu Schleife f đường kính (toán) Durchmesser m;