Việt
sự nối lại
sự ghép lại
sự gắn lại
sự ghép nối
sự gắn chặt
đường khâu
mối nối
Anh
reconnection
rehyphenation
juncture
Đức
Wiederanschluß
Wiedereinpflanzung
Verbindung
đường khâu, mối nối, sự nối lại
Wiedereinpflanzung /die (Med.)/
sự nối lại; sự ghép lại (phần cơ thể bị cắt rời);
Verbindung /die; -, -en/
sự gắn lại; sự ghép nối; sự gắn chặt; sự nối lại (das Verknüpfen);
rehyphenation /toán & tin/
reconnection /toán & tin/
sự nối lại (mạch)
reconnection /điện/
Wiederanschluß /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] reconnection
[VI] sự nối lại (mạch)