TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gắn lại

sự gắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghép nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự gắn lại

1. sự gắn lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gắn chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. sự củng cố bank ~ sự củng cố bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

1. sự gắn lại

consolidation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự gắn lại

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consolidation

1. sự gắn lại, sự gắn chặt; 2. sự củng cố bank ~ sự củng cố bờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung /die; -, -en/

sự gắn lại; sự ghép nối; sự gắn chặt; sự nối lại (das Verknüpfen);