Saum /m/XD, (vật liệu), CƠ/
[EN] seam
[VI] mối nối , mối khâu, mối ghép
Stoßstelle /f/CNSX/
[EN] junction
[VI] chỗ nối, mối nối, mối ghép
Stutzen /m/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] neck, connection, muff
[VI] mối nối, mối ghép; ống nối, khớp nối
Naht /f/XD (hàn), CNSX (hàn nối) SỨ_TT, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] seam
[VI] mối hàn, mối khâu, mối ghép, mối nối