Việt
chỗ nô'i
mô'i nô'i
mối ghép
vật được ghép vào
vật lắp vào
Đức
Fugung
Fugung /die; -, -en/
chỗ nô' i; mô' i nô' i; mối ghép; vật được ghép vào; vật lắp vào;