TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ chuyển tiếp

mối nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỗ chuyển tiếp

junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỗ chuyển tiếp

Ortsverbindungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Teil der Wellen wird am Übergang von der Antennenleitung zur Antenne reflektiert. Es überlagern sich die hin- und rücklaufenden Wellen.

Một phần năng lượng bị phản xạ tại chỗ chuyển tiếp giữa dây cáp ăng ten và ăng ten làm cho sóng tới và sóng phản xạ xếp chồng lên nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ortsverbindungsleitung /f/V_THÔNG/

[EN] junction

[VI] mối nối, chỗ nối, chỗ chuyển tiếp