TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đụng chạm

sự đụng chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự tiếp xúc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đâm sầm vào nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự đụng chạm

 jolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sự đụng chạm

Beruhrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufprall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frontalzusammenstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede Berührung vermeiden

tránh mọi sự tiếp xúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frontalzusammenstoß /m -es, -stoße/

sự đụng chạm, sự đâm sầm vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beruhrung /die; -, -en/

sự đụng chạm; sự tiếp xúc (Kontakt);

tránh mọi sự tiếp xúc. : jede Berührung vermeiden

Aufprall /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự va chạm; sự đụng chạm; sức va chạm;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

contact

Sự tiếp xúc, sự đụng chạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jolt /cơ khí & công trình/

sự đụng chạm

 jolt

sự đụng chạm