TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc tiếp xúc

Công tắc tiếp xúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
công tắc // tiếp xúc

sự tiếp xúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự mật tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công tắc // tiếp xúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

công tắc tiếp xúc

contact switch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
công tắc // tiếp xúc

contact

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

công tắc tiếp xúc

Kontaktschalter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kontaktschalter für die Motorhaube und das Gurtschloss müssen beim automatischen Motorstart geschlossen sein.

Công tắc tiếp xúc của nắp khoang động cơ và khóa đai an toàn phải được đóng lại khi động cơ tự động khởi động.

Kontaktschalter für z.B. Türen, Motorhaube, Heckklappe, Kofferraum oder Handschuhfach

Công tắc tiếp xúc thí dụ, ở cửa xe, nắp khoang động cơ xe, nắp cửa hậu, khoang hành lý hoặc ngăn để găng tay,

Die Kontaktschalter für die Motorhaube und das Gurtschloss müssen beim automatischen Motorstart durch den Fahrer geschlossen sein.

Công tắc tiếp xúc của nắp khoang động cơ và khóa đai an toàn phải được đóng lại khi động cơ tự động khởi động thông qua người lái xe.

Das Steuergerät überprüft zuvor über Kontaktschalter, ob Türen, Fenster, Schiebedach, Motorhaube und Heckklappe oder Kofferraumdeckel verschlossen sind.

Trước đó, bộ điều khiển, thông qua các công tắc tiếp xúc, kiểm tra cửa xe, cửa sổ, cửa sổ trần, nắp động cơ và cửa sau hoặc nắp khoang hành lý đã được đóng lại chưa.

Từ điển toán học Anh-Việt

contact

sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kontaktschalter

[EN] contact switch

[VI] Công tắc tiếp xúc