TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berührung

tiếp xúc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

berührung

contact

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

touch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tangency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

berührung

Berührung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kontakt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

berührung

contact

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

contact

Kontakt, Berührung, Kontakt (z.B. mit Chemikalien)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Berührung,Kontakt

contact

Berührung, Kontakt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührung /f/HÌNH/

[EN] tangency

[VI] sự tiếp xúc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Berührung

touch

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Berührung

[EN] contact

[VI] tiếp xúc