Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tangency, tangential
sự tiếp xúc
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Berührung /f/HÌNH/
[EN] tangency
[VI] sự tiếp xúc
Từ điển toán học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
tangency
The state of touching.
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
tangency
[DE] Tangentialität
[VI] tính tiếp tuyến
[FR] tangente