TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tangency

sự tiếp xúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính tiếp tuyến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tangency

tangency

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tangency

Tangentialität

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Berührung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tangency

tangente

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tangency, tangential

sự tiếp xúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührung /f/HÌNH/

[EN] tangency

[VI] sự tiếp xúc

Từ điển toán học Anh-Việt

tangency

sự tiếp xúc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tangency

The state of touching.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tangency

[DE] Tangentialität

[VI] tính tiếp tuyến

[FR] tangente