TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tiếp tuyến

tính tiếp tuyến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính tiếp tuyến

tangency

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 tangency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính tiếp tuyến

Tangentialität

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tính tiếp tuyến

tangente

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangency /xây dựng/

tính tiếp tuyến

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tangency

[DE] Tangentialität

[VI] tính tiếp tuyến

[FR] tangente