TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tangente

tiếp xúc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tiếp tuyến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tính tiếp tuyến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đoạn tiếp tuyến

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

tangente

tangent

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tangency

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Tangent lengh

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

tangente

Tangente

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tangens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tangentialität

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tangente

tangente

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tangent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tangent,tangente

tangent, ente [tõjõ, õt] adj. và n. f. I. adj. HÌNH Tiếp tuyến, tiếp xúc. Plan tangent à une sphère: Mặt phang tiếp xúc hỉnh cầu. Bóng Vừa sát, sát nút. Il a été reçu à son examen, mais c’était tangent: Cậu ấy dã thi dỏ, nhưng mà là sát nút. II. n. ỉ. 1. HÌNH Đuòng tiếp tuyến. > Loc. Bóng Thân Prendre la tangente: Khéo léo né tránh khó khăn, khéo thoát khỏi tình trang nặng nề. 2. TOÁN Tang (ký hiệu tg). 3. Lóng (Dùng trong nhà truòng) Guom (của sinh viên bách khoa Pari). > Giám thị coi thi. t> Nguôi trực cửa (trước cửa văn phồng khoa).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tangente

tangente

Tangens, Tangente

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tangente /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tangens

[EN] tangent

[FR] tangente

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tangente

[EN] Tangent lengh

[VI] Đoạn tiếp tuyến

[FR] Tangente

[VI] Chiều dài từ đỉnh tới điểm tiếp đầu hoặc tiếp cuối của đường cong.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tangent

[DE] Tangente

[VI] tiếp xúc, tiếp tuyến

[FR] tangente

tangency

[DE] Tangentialität

[VI] tính tiếp tuyến

[FR] tangente