Việt
tiếp tuyến
tiếp xúc
đường biểu diễn hàm tang
đưông tiếp tuyến
đường ô tô chạy ở ngoại vi một vùng
Anh
tangent
TOÁN tangent
Đức
Tangente
Tangens
Pháp
tangente
Tangens,Tangente
Tangens, Tangente
Tangente /[tarfgenta], die; -, -n/
(Math ) tiếp tuyến;
đường ô tô chạy ở ngoại vi một vùng;
Tangente /f =, -n (toán)/
đưông tiếp tuyến,
[EN] tangent
[VI] tiếp tuyến, đường biểu diễn hàm tang
Tangente /f (tan)/HÌNH/
[EN] tangent, TOÁN tangent (tan)
[VI] đường biểu diễn hàm tang, tiếp tuyến
[DE] Tangente
[VI] tiếp xúc, tiếp tuyến
[FR] tangente