Việt
đường biểu diễn hàm tang
tiếp tuyến
Anh
tangent
TOÁN tangent
Đức
Tangente
Tangente /f (tan)/HÌNH/
[EN] tangent, TOÁN tangent (tan)
[VI] đường biểu diễn hàm tang, tiếp tuyến
tangent /cơ khí & công trình/