tangent /cơ khí & công trình/
đường biểu diễn hàm tang
tangent
đường biểu diễn hàm tang
tangent /điện lạnh/
tiếp mặt
tangent /cơ khí & công trình/
hàm tang
tangent
hàm tang
tangent /xây dựng/
cánh tuyến
radar contact, contiguity, junction, tangency, tangent
sự tiếp xúc với rađa
straight line coding, straight track, straight-line, tangent
sự mã hóa đường thẳng