TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straight line coding

sự mâ hóa dường thÁng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mã hóa đường thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mã hóa trực tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

straight line coding

straight line coding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight line coding

sự mã hóa đường thẳng

straight line coding

sự mã hóa trực tuyến

straight line coding, straight line

sự mã hóa đường thẳng

straight line coding, straight track, straight-line, tangent

sự mã hóa đường thẳng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

straight line coding

sự mâ hóa dường thÁng