TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contiguity

sự giáp nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kề bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liền kề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp xúc với rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contiguity

 contiguity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radar contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguity /toán & tin/

sự giáp nhau

 contiguity /toán & tin/

sự tiếp giáp

 contiguity /hóa học & vật liệu/

sự kề bên (nhau)

 contiguity /điện lạnh/

sự kề bên (nhau)

 contiguity, contiguous

liền kề

Là quá trình định danh theo thuật toán topo các đối tượng vùng kề nhau bằng cách ghi lại các vùng bên trái hoặc bên phải của mỗi cung.

radar contact, contiguity, junction, tangency, tangent

sự tiếp xúc với rađa