Việt
chuôi đũa
tính tiếp tuyến
bể lắng tiếp xúc
sự tiếp xúc với rađa
Anh
tangency
tang
contacting clarifier
radar contact
contiguity
junction
tangent
tangency /xây dựng/
tangency /điện lạnh/
tang, tangency /toán & tin/
contacting clarifier, tangency
radar contact, contiguity, junction, tangency, tangent