Việt
Đoạn tiếp tuyến
Anh
Tangent lengh
Pháp
Tangente
[EN] Tangent lengh
[VI] Đoạn tiếp tuyến
[FR] Tangente
[VI] Chiều dài từ đỉnh tới điểm tiếp đầu hoặc tiếp cuối của đường cong.