TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapport

báo cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện lặp lại nhiều lần một mô típ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một mẫu hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rapport

Rapport

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Rapport erstatten

nộp báo cáo cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/

bản báo cáo (nộp cho cấp trên);

jmdm. Rapport erstatten : nộp báo cáo cho ai.

Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/

(bildungsspr veraltend) mối quan hệ qua lại (Wechselbe ziehung, Verbindung);

Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/

(Psych ) sự tiếp xúc; sự tư vấn (giữa nhà tâm lý trị liệu và bệnh nhân );

Rapport /[ra'port], der; -[e]s, -e/

(Fachspr , bes Kunstwiss ) sự thể hiện lặp lại nhiều lần một mô típ; một mẫu hoa văn (trên thảm, rèm cửa );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rapport /m -(e)s, -e (cổ)/

bản, lời] báo cáo.