TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschlingung

sự tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cuộn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm choàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umschlingung

contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

umschlingung

Umschlingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlingung /die; -, -en/

sự quấn quanh; sự cuộn quanh;

Umschlingung /die; -, -en/

sự ôm choàng; sự ôm chặt; sự siết chặt;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umschlingung

wrap (angle)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschlingung /f/CNSX/

[EN] contact

[VI] sự tiếp xúc, công tắc