Việt
sự tiếp xúc
công tắc
sự quấn quanh
sự cuộn quanh
sự ôm choàng
sự ôm chặt
sự siết chặt
Anh
contact
wrap
Đức
Umschlingung
Umschlingung /die; -, -en/
sự quấn quanh; sự cuộn quanh;
sự ôm choàng; sự ôm chặt; sự siết chặt;
wrap (angle)
Umschlingung /f/CNSX/
[EN] contact
[VI] sự tiếp xúc, công tắc