Bewickelung,Bewicklung /die; -, -en/
sự quấn quanh;
sự cuộn quanh;
Umschlingung /die; -, -en/
sự quấn quanh;
sự cuộn quanh;
Einhiillung /die; -en/
sự bao bộc;
sự quấn quanh;
sự choàng kín;
sự khoác kín (das Einhüllen);
Umwickelung,Umwicklung /die/
sự quấn quanh;
sự cuộn quanh;
sự buộc quanh;
sự cột quanh;
Umlegung /die; -en/
sự quấn quanh;
sự cột quanh;
sự vấn quanh;
sự choàng;
sự khoác;