Việt
sự quấn quanh
sự cuộn quanh
sự buộc quanh
sự cột quanh
sự vấn quanh
sự choàng
sự khoác
Đức
Umwickelung
Umwicklung
Umlegung
Umwickelung,Umwicklung /die/
sự quấn quanh; sự cuộn quanh; sự buộc quanh; sự cột quanh;
Umlegung /die; -en/
sự quấn quanh; sự cột quanh; sự vấn quanh; sự choàng; sự khoác;