Werk /[verk], das; -[e]s, -e/
(o PI ) sự làm việc;
công việc;
bắt đầu một công việc : ein Werk beginnen bắt tay vào việc : sich ans Werk machen thực hiện một điều gì : etw. ins Werk setzen : im
Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
(o Pl ) sự làm việc;
sự lao động;
bắt tay vào việc : an die Arbeit gehen cô ta làm việc với vẻ miễn cưỡng' , etw. in Arbeit geben: đặt làm, đặt gia công vật gì : die hat die Arbeit nicht erfunden đặt một bộ quần áo cho thợ may : einen Anzug bei einem Schneider in Arbeit geben đang làm công việc gì : etw. in Arbeit haben vừa mới được chế tạo, vừa mới sản xuất. : in Arbeit sein
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
sự tiếp xúc;
sự làm việc [mít + Dat : VỚÍ I; der Umgang mit Büchern: sự làm việc với sách vở; erfahren im Umgang mit Kranken: có kinh nghiệm trong việc chăm sóc bệnh nhân 4 (bild Kunst, Archit ) hành lang, lan can vòng quanh (Rundgang) 5 đám rước, đoàn diễu hành (vòng quanh cấi gì);