arbeiten /(sw. V.; hat)/
làm việc;
lao động (tätig sein);
an etw. (Dat.) :
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
lao động chân tay;
geistig arbeiten : lao động trí óc für Geld arbeiten : làm việc để kiếm tiền (subst. : ) jmdn. am Arbeiten hindern: cản trở ai trong công việc.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
hoạt động nghề nghiệp (beruflich tätig, beschäftigt sein);
halbtags arbeiten : làm việc nửa ngày bei der Bahn arbeiten : làm việc ở ngành đường sắt die arbeitende Bevölkerung : nhân dân lao động.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
nghiên cứu;
tìm hiểu và viết về ai;
về một đề tài (sich befassen);
er arbeitet über die Entwicklungshilfe : ông ấy đang nghiên cứu và viết về sự trạ giúp cho các nước đang phát triển.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
có thể làm việc;
có thể hoạt động;
es arbeitet sich gut in diesem Betrieb : trong nhà máy có thề làm việc rất tốt.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
hành động;
hoạt động (sich einsetzen);
für den Frieden arbeiten : hoạt động vì nền hòa bình.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
chống đối;
phá hoại;
tìm cách làm hại [gegen + Akk : chông lại ];
gegen das Regime arbeiten : hoạt động chống lại chính quyền.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
nỗ lực;
vận dụng hết sức lực;
der Ruderer musste schwer arbeiten um gegen die Strömung anzukommen : những người chèo thuyền dã phải dùng hét sức để chống chọi với dòng chảy.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
cố gắng vượt qua đoạn đường để đến đích;
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
do làm việc;
bị rơi vào (tình trạng, trạng thái) bởi công việc;
sich krank arbeiten : làm việc đến phát ốm ich arbeitete mir die Hände wund : tối đã làm việc đến phồng dộp hai bàn tay. 1
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
vận hành;
hoạt động;
die Maschine arbeitet vollautomatisch : thiết bị này vận hành hoàn toàn tự động das Holz arbeitet : gỗ bị cong vênh. 1
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
làm ai bận tâm;
làm ai suy nghĩ;
die Kränkung arbeitete ìn ihm : sự xúc phạm khiến hắn đièn đầu. 1
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
(Sport) luyện tập;
tập dợt (trainieren);
am Sandsack arbeiten : tập với bao cát. 1
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
(Pferdesport) huấn luyện một con ngựa 1;
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
(Jagdw ) huấn lụyện chó săn 1;
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
(bes Handw ) gia công;
may vá;
sản xuất;
chế tạo (anfertigen, herstellen);
welcher Schneider hat diesen Anzug gear beitet? : người thợ nào đã may bộ quần áo này?
ZU,arbeiten /(sw. V.; hat)/
giúp đỡ;
hỗ trợ;
chuẩn bị trước (cho công việc);