Việt
làm ai bận tâm
làm ai suy nghĩ
Đức
arbeiten
die Kränkung arbeitete ìn ihm
sự xúc phạm khiến hắn đièn đầu. 1
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
làm ai bận tâm; làm ai suy nghĩ;
sự xúc phạm khiến hắn đièn đầu. 1 : die Kränkung arbeitete ìn ihm