TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lao động chân tay

lao động chân tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lao động chân tay

physical labour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical labour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lao động chân tay

arbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geistig arbeiten

lao động trí óc

für Geld arbeiten

làm việc để kiếm tiền

(subst.

) jmdn. am Arbeiten hindern: cản trở ai trong công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/

lao động chân tay;

lao động trí óc : geistig arbeiten làm việc để kiếm tiền : für Geld arbeiten ) jmdn. am Arbeiten hindern: cản trở ai trong công việc. : (subst.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical labour

lao động chân tay

 physical labour

lao động chân tay