Việt
lao động chân tay
Anh
physical labour
Đức
arbeiten
geistig arbeiten
lao động trí óc
für Geld arbeiten
làm việc để kiếm tiền
(subst.
) jmdn. am Arbeiten hindern: cản trở ai trong công việc.
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
lao động chân tay;
lao động trí óc : geistig arbeiten làm việc để kiếm tiền : für Geld arbeiten ) jmdn. am Arbeiten hindern: cản trở ai trong công việc. : (subst.