TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fonctionner

to operate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fonctionner

arbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zuschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fonctionner

fonctionner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Estomac qui fonctionne bien

Dạ dày hoạt dộng tốt.

Système qui fonctionne mal

Hệ thống làm việc kém.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonctionner /ENG-ELECTRICAL/

[DE] arbeiten

[EN] to operate

[FR] fonctionner

fonctionner /ENG-ELECTRICAL/

[DE] zuschalten

[EN] to switch

[FR] fonctionner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fonctionner

fonctionner [foksjone] V. intr. [1] Hoạt động, làm việc. Estomac qui fonctionne bien: Dạ dày hoạt dộng tốt. > Bóng Système qui fonctionne mal: Hệ thống làm việc kém.