arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
hoạt động nghề nghiệp (beruflich tätig, beschäftigt sein);
làm việc nửa ngày : halbtags arbeiten làm việc ở ngành đường sắt : bei der Bahn arbeiten nhân dân lao động. : die arbeitende Bevölkerung
Arbeitsplatz /der/
công việc;
hoạt động nghề nghiệp;
Berufsleben /das (o. Pl.)/
đời sông nghề nghiệp;
hoạt động nghề nghiệp;
Erwerbsleben /das/
cuộc sống lao động;
hoạt động nghề nghiệp;