arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
do làm việc;
bị rơi vào (tình trạng, trạng thái) bởi công việc;
làm việc đến phát ốm : sich krank arbeiten tối đã làm việc đến phồng dộp hai bàn tay. 1 : ich arbeitete mir die Hände wund